🧬 1. Tổng quan khoa học
Tên hóa học: N-phenylacetyl-L-prolylglycine ethyl ester
Cấu trúc liên quan: Có cấu trúc tương tự racetam (như piracetam), nhưng không thuộc nhóm racetam chính thức.
Sinh khả dụng: Rất cao khi uống – cao hơn piracetam nhiều lần.
🧠 2. Cơ chế hoạt động
Mặc dù chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng có một số cơ chế chính đã được nghiên cứu:
a. Tăng yếu tố tăng trưởng thần kinh (NGF & BDNF)
Noopept giúp tăng biểu hiện của BDNF (Brain-Derived Neurotrophic Factor) và NGF trong vỏ não – các yếu tố quan trọng trong:
Ghi nhớ dài hạn
Phục hồi tế bào thần kinh
Học tập và khả năng linh hoạt của não
b. Tác động lên hệ glutamatergic
Noopept ảnh hưởng đến receptor AMPA và NMDA, từ đó cải thiện tín hiệu synapse và plasticity thần kinh.
c. Chống oxy hóa và bảo vệ thần kinh
Giảm stress oxy hóa, chống lại độc tính do glutamate.
Có đặc tính neuroprotective: bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương.
d. Hiệu ứng giống anxiolytic (giảm lo âu)
Noopept có thể làm giảm lo âu mà không gây an thần.
Một số nghiên cứu trên động vật và con người cho thấy tác động tương tự thuốc an thần nhẹ, nhưng không gây buồn ngủ.
💊 3. Liều dùng và dược động học
Liều phổ biến: 10–30 mg/ngày, chia làm 1–3 lần sau bữa ăn.
Thời gian tác dụng: Nhanh (15–30 phút sau khi uống).
Chuyển hóa: Trong gan và não thành cycloprolylglycine – một peptide nội sinh có vai trò trong điều hòa thần kinh.
🧪 4. Các nghiên cứu lâm sàng và tiền lâm sàng
Trên động vật: Hiệu quả trong việc cải thiện trí nhớ và chống lại tổn thương não do thiếu máu hoặc chấn thương.
Trên người (ít nhưng có):
Một vài nghiên cứu của Nga cho thấy cải thiện chức năng nhận thức ở bệnh nhân suy giảm trí nhớ nhẹ, Alzheimer, hoặc sau chấn thương sọ não.
Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu quy mô lớn và độc lập ở phương Tây xác nhận các kết quả này.
⚠️ 5.